🔧 Bu lông đầu tròn cổ vuông inox dùng được trong nhiệt độ bao nhiêu độ C?

🔧 Bu lông đầu tròn cổ vuông inox dùng được trong nhiệt độ bao nhiêu độ C?

Cơ khí Việt Hàn – Đơn vị chuyên cung cấp bulong inox tiêu chuẩn DIN – ISO với độ bền cao, được tin dùng trong nhiều ngành công nghiệp.
📍 Địa chỉ: 100-B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội
📞 Hotline: 0979.293.644
📧 Email: bulongviethan@gmail.com


🌟 1. Giới thiệu về bu lông đầu tròn cổ vuông inox

👉 Bu lông đầu tròn cổ vuông inox (Carriage Bolt Inox) là loại bu lông có phần đầu tròn mịn, không cạnh giữ, đi kèm với cổ vuông ngay bên dưới. Thiết kế này giúp bu lông:

  • 🔒 Chống xoay khi siết bằng đai ốc.
  • 🛠️ Lắp đặt dễ dàng vào các khe gỗ hoặc thép có sẵn lỗ.
  • ⚙️ Mang tính thẩm mỹ cao vì phần đầu tròn nhẵn, không lộ cạnh.

Ứng dụng phổ biến:

  • 🪵 Ngành gỗ: bàn, ghế, sàn ngoài trời, lan can.
  • 🏗️ Xây dựng: kết cấu thép – gỗ, khung nhà thép tiền chế.
  • 🚢 Đóng tàu, cầu cảng: nhờ khả năng chống ăn mòn.
  • Công nghiệp: khung băng tải, máy móc, lò hơi.

💡 Đặc biệt, ưu điểm khiến bu lông này được ưa chuộng chính là khả năng làm việc trong môi trường nhiệt độ cao.

>> Tham khảo các loại nở inox 

>> Tham khảo các loại bu lông inox

Bu lông cổ vuông inox
Bu lông cổ vuông inox

❓ 2. Bu lông đầu tròn cổ vuông inox chịu được nhiệt độ bao nhiêu?

  • Không có một con số chung cho tất cả, bởi vì khả năng chịu nhiệt phụ thuộc vào loại inox (304, 316, 321, 310S, 904L…).
  • Nhìn chung, dải nhiệt độ mà bu lông inox có thể làm việc:
    🔥 Từ -200°C đến hơn 1000°C.

👉 Tuy nhiên, để sử dụng an toàn và bền lâu, cần chọn mác inox phù hợp với môi trường và nhiệt độ thực tế.


⚙️ 3. Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng chịu nhiệt

🧪 3.1. Thành phần hóa học của inox

  • Crôm (Cr): tạo lớp oxit bảo vệ → chống oxy hóa, tăng chịu nhiệt.
  • Niken (Ni): giữ cấu trúc austenit → bền ở nhiệt cao.
  • Molypden (Mo): tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa chất và muối.

🔥 3.2. Cấp bền & xử lý nhiệt

  • Inox A2-70 (304): dùng được đến ~400°C.
  • Inox A4-80 (316): dùng được đến ~600°C.
  • Inox 310S: lên đến ~1100°C.

🌊 3.3. Môi trường làm việc

  • Trong khí quyển giàu oxy, inox tạo lớp oxit → bền hơn.
  • Trong môi trường chứa clo, axit, muối, tuổi thọ giảm nếu chọn sai mác inox.

📊 4. Bảng nhiệt độ làm việc của các mác inox

Mác inoxDải nhiệt độ làm việc liên tụcỨng dụng thực tế
304 (A2-70)-200°C → 400°CNội thất, kết cấu thép nhẹ
316 (A4-70/80)-200°C → 600°CHóa chất, môi trường nước biển
321-200°C → 870°CLò hơi, hệ thống ống dẫn nhiệt
310S-200°C → 1100°CLò công nghiệp, ngành luyện kim
904L-200°C → 450°CDầu khí, hóa chất mạnh

🏆 5. Ưu điểm khi dùng trong nhiệt độ cao

  • 🔩 Độ bền ổn định, không nhanh biến dạng.
  • 🛡️ Khả năng chống oxy hóa tốt → ít bị ăn mòn ở môi trường giàu oxy.
  • 🌊 Chịu muối, hơi nước, hóa chất (đặc biệt inox 316, 904L).
  • ⚙️ Dễ gia công và lắp đặt, không cần xử lý bề mặt phức tạp.

⚠️ 6. Hạn chế cần lưu ý

  • ❌ Nếu chọn sai mác inox, bu lông có thể giảm cơ tính hoặc nứt gãy.
  • ❌ Một số môi trường axit mạnh (HCl, HF) làm inox mất khả năng bảo vệ.
  • ❌ Khi vượt quá nhiệt độ khuyến cáo, dễ bị:
    • Giòn hóa.
    • Oxy hóa mạnh.
    • Mất độ dẻo.

📌 7. Checklist chọn bu lông theo dải nhiệt

✅ Dưới 400°C → chọn inox 304.
✅ 400 – 600°C → dùng inox 316.
✅ 600 – 900°C → ưu tiên inox 321.
✅ Trên 1000°C → inox 310S.
✅ Môi trường hóa chất mạnh → inox 904L.


🏭 8. Ứng dụng thực tế theo ngành

  • 🔥 Nhà máy nhiệt điện: dùng inox 310S ở buồng đốt.
  • 🏗️ Công trình cầu cảng, tàu biển: inox 316 để chống ăn mòn muối.
  • 🛢️ Ngành dầu khí, hóa chất: 904L chống axit sulfuric.
  • 🧴 Ngành thực phẩm: inox 304 an toàn, sạch, chịu lạnh tốt.
  • 🏭 Xi măng, luyện kim: inox 321 và 310S cho lò nung.

🔬 9. Quy trình sản xuất bu lông inox chịu nhiệt

  1. 📐 Thiết kế & chọn mác thép phù hợp.
  2. 🔥 Gia nhiệt – rèn dập tạo hình đầu tròn + cổ vuông.
  3. ⚙️ Gia công ren (cán ren hoặc tiện ren).
  4. 🛡️ Xử lý nhiệt (heat treatment) để tăng bền.
  5. Thụ động hóa bề mặt (passivation) → tăng chống gỉ.
  6. Kiểm định cơ tính, hóa học theo tiêu chuẩn DIN/ISO.

🧰 10. Hướng dẫn lắp đặt & bảo dưỡng khi làm việc ở nhiệt cao

  • 🔧 Dùng máy siết có kiểm soát moment xoắn, tránh quá lực.
  • 🛢️ Dùng dầu bôi trơn chịu nhiệt ở ren để chống kẹt.
  • 🧽 Định kỳ vệ sinh bề mặt để tránh cáu bẩn gây ăn mòn cục bộ.
  • 🔍 Kiểm tra bu lông sau 6 – 12 tháng trong môi trường nhiệt cao.
  • ♻️ Thay thế khi phát hiện oxy hóa mạnh, nứt, gãy.

📖 11. Case study thực tế

Một nhà máy xi măng tại Bình Dương từng dùng bu lông inox 304 cho kết cấu gần lò nung (~500°C).
👉 Sau 6 tháng:

  • Bu lông đổi màu, cơ tính giảm.
  • Một số gãy khi tháo.

Sau đó thay bằng inox 310S:

  • Sau 1 năm, bu lông vẫn bền chắc.
  • Không biến dạng, không oxy hóa quá mức.

➡️ Bài học: chọn đúng mác inox quyết định tuổi thọ công trình.


📚 12. So sánh với các loại bu lông khác

Loại bu lôngNhiệt độ chịu đượcĐộ bềnChống gỉ
Thép thường< 250°CTrung bìnhThấp
Thép hợp kim250 – 400°CKháTrung bình
Inox 304400°CTốtRất tốt
Inox 316600°CRất tốtXuất sắc
Inox 310S1100°CTuyệt vờiXuất sắc

💬 13. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Q1: Bu lông inox có chịu lạnh âm sâu không?
👉 Có, inox 304/316 chịu tốt ở -200°C.

Q2: Nếu vượt quá nhiệt độ cho phép thì sao?
👉 Bu lông có thể bị giòn, gãy hoặc oxy hóa mạnh.

Q3: Có cần xử lý bề mặt trước khi dùng nhiệt cao?
👉 Nên thụ động hóa để tăng tuổi thọ.

Q4: Có thể siết bằng tay thay cho máy không?
👉 Nên dùng máy siết moment để kiểm soát lực chính xác.

Q5: Bu lông inox có dùng được trong môi trường axit không?
👉 Tùy loại, nhưng 904L là phù hợp nhất cho axit mạnh.

Q6: Bu lông inox có bị nhiễm từ không?
👉 Hầu hết inox austenit (304, 316) không nhiễm từ.

Q7: Trong ngành thực phẩm có nên dùng inox 310S không?
👉 Không cần, inox 304 đã đáp ứng an toàn thực phẩm.

Q8: Bu lông inox có tái sử dụng được không?
👉 Có, nếu chưa biến dạng và còn đủ bền.

Q9: Giá bu lông inox chịu nhiệt có đắt không?
👉 Tùy mác, inox 310S và 904L có giá cao hơn 304/316.

Q10: Cơ khí Việt Hàn có cung cấp bu lông chịu nhiệt theo yêu cầu không?
👉 Có, nhận sản xuất theo bản vẽ, số lượng lớn.


🏅 14. Kết luận

  • Bu lông đầu tròn cổ vuông inox có thể làm việc trong dải nhiệt rộng (-200°C → >1000°C).
  • Tùy mác inox mà nhiệt độ chịu được khác nhau:
    • 304: ~400°C.
    • 316: ~600°C.
    • 321: ~870°C.
    • 310S: ~1100°C.
    • 904L: ~450°C.
  • Việc chọn đúng vật liệu giúp tăng tuổi thọ, đảm bảo an toàn, tiết kiệm chi phí.

📞 15. Liên hệ tư vấn & báo giá

🏢 Cơ khí Việt Hàn
📍 100-B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội
📞 0979.293.644
📧 bulongviethan@gmail.com
🌐 bulong-inox.com.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Ngôn ngữ khác / Language Change »
Contact Me on Zalo
0979 293 644