Bu lông cổ vuông dùng ren suốt hay ren cạn – khác nhau thế nào?
Giới thiệu về ren suốt và ren cạn trên bu lông cổ vuông
Bu lông đầu tròn cổ vuông (carriage bolt) được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng xây dựng, đồ nội thất, và công trình ngoài trời, nhờ khả năng chống xoay. Một yếu tố quan trọng khi chọn bu lông là loại ren: ren suốt (full thread) hoặc ren cạn (partial thread). Sự khác biệt giữa hai loại ren này ảnh hưởng đến độ bền, cách lắp ráp, và ứng dụng. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết sự khác nhau giữa ren suốt và ren cạn trên bu lông cổ vuông, cùng hướng dẫn lựa chọn phù hợp.
Ren suốt và ren cạn là gì?
- Ren suốt: Toàn bộ thân bu lông (từ dưới cổ vuông đến đầu) được gia công ren, không có đoạn trơn.
- Ren cạn: Chỉ một phần thân bu lông (gần đầu) có ren, phần còn lại là đoạn trơn (shank).
Cả hai loại ren đều được sử dụng cho bu lông cổ vuông, tùy thuộc vào yêu cầu ứng dụng.
Từ khóa liên quan: bu lông cổ vuông, ren suốt, ren cạn, liên kết cơ khí.
>> Tham khảo các loại đao ôm, đai treo inox TẠI ĐÂY

Sự khác nhau giữa ren suốt và ren cạn
1. Cấu tạo
- Ren suốt:
- Toàn bộ thân bu lông có ren, từ cổ vuông đến đầu.
- Phù hợp với các liên kết cần ren dài, như tấm mỏng hoặc đai ốc dày.
- Ren cạn:
- Chỉ phần cuối thân có ren (thường 2-3 lần đường kính danh nghĩa).
- Phần trơn (shank) tăng độ bền cắt và ổn định liên kết.
- Phù hợp với tấm dày hoặc liên kết chịu tải cao.
2. Độ bền
- Ren suốt:
- Diện tích chịu lực nhỏ hơn do toàn bộ thân là ren (dễ bị yếu ở phần ren).
- Phù hợp với tải trọng thấp đến trung bình (gỗ, nhựa).
- Ren cạn:
- Phần trơn có diện tích lớn hơn, tăng độ bền cắt và kéo.
- Phù hợp với tải trọng trung bình đến cao (kim loại, gỗ cứng).
3. Khả năng chịu rung động
- Ren suốt:
- Ma sát ren cao hơn, giảm nguy cơ tự tháo lỏng.
- Tuy nhiên, dễ lỏng hơn nếu không dùng long đen khóa.
- Ren cạn:
- Phần trơn ổn định hơn trong lỗ, giảm rung động.
- Cần long đen khóa để chống tự tháo lỏng.
4. Ứng dụng
- Ren suốt:
- Liên kết tấm mỏng (kim loại, nhựa).
- Ứng dụng không yêu cầu tải trọng cao (đồ nội thất, lan can).
- Ví dụ: Bu lông M8 ren suốt cho khung bàn gỗ mỏng.
- Ren cạn:
- Liên kết tấm dày (gỗ cứng, kim loại).
- Ứng dụng chịu tải trọng hoặc rung động (khung thép, cầu thang).
- Ví dụ: Bu lông M12 ren cạn cho dầm gỗ dày.
5. Lắp ráp
- Ren suốt:
- Dễ siết, phù hợp với đai ốc dày hoặc nhiều tấm mỏng.
- Tuy nhiên, dễ làm hỏng ren nếu siết sai.
- Ren cạn:
- Phần trơn giúp căn chỉnh dễ dàng trong lỗ.
- Cần đảm bảo chiều dài ren đủ để đai ốc khớp (1-2 vòng lộ ra).
So sánh ren suốt và ren cạn
Tiêu chí | Ren suốt | Ren cạn |
---|---|---|
Cấu tạo | Toàn thân ren | Phần ren, phần trơn |
Độ bền | Thấp hơn | Cao hơn |
Chịu rung động | Tốt hơn (ma sát cao) | Cần long đen khóa |
Ứng dụng | Tấm mỏng, tải thấp | Tấm dày, tải cao |
Lắp ráp | Dễ siết, cần cẩn thận | Căn chỉnh dễ, cần ren đủ dài |
Khi nào nên chọn ren suốt hay ren cạn?
- Chọn ren suốt nếu:
- Liên kết tấm mỏng hoặc nhiều tấm (kim loại, nhựa).
- Ứng dụng không chịu tải trọng lớn (đồ nội thất, lan can).
- Cần siết nhanh, không yêu cầu độ bền cắt cao.
- Ví dụ: Bu lông M6 ren suốt cho tấm nhựa mỏng.
- Chọn ren cạn nếu:
- Liên kết tấm dày hoặc chịu tải trọng (gỗ cứng, kim loại).
- Ứng dụng chịu rung động hoặc lực cắt (khung thép, cầu thang).
- Cần độ bền cao và ổn định liên kết.
- Ví dụ: Bu lông M12 ren cạn cho dầm gỗ dày.
Lưu ý khi sử dụng ren suốt và ren cạn
- Kiểm tra chiều dài ren:
- Ren suốt: Đảm bảo đủ ren cho đai ốc.
- Ren cạn: Chiều dài ren phải đủ để đai ốc khớp (1-2 vòng lộ ra).
- Chọn vật liệu:
- Inox A4 cho môi trường ẩm, hóa chất.
- Thép cacbon cho môi trường khô.
- Siết lực đúng:
- Sử dụng cờ lê lực (M10: 20-40 Nm).
- Tránh siết quá chặt, làm hỏng ren.
- Kết hợp long đen khóa:
- Nord-Lock hoặc lò xo để chống tự tháo lỏng.
- Kiểm tra định kỳ:
- Đặc biệt trong môi trường rung động.
Ứng dụng của bu lông cổ vuông
- Ren suốt: Đồ nội thất, lan can, tấm kim loại mỏng.
- Ren cạn: Khung thép, cầu thang, dầm gỗ dày.
Kết luận
Ren suốt và ren cạn trên bu lông cổ vuông có vai trò khác nhau, với ren suốt phù hợp cho tấm mỏng và lắp ráp nhanh, còn ren cạn lý tưởng cho tấm dày và tải trọng cao. Hiểu rõ sự khác biệt giữa hai loại ren sẽ giúp bạn chọn bu lông phù hợp, đảm bảo độ bền và an toàn cho liên kết trong xây dựng, đồ nội thất, và công trình ngoài trời.
Hãy liên hệ với các nhà cung cấp uy tín để được tư vấn và lựa chọn bu lông cổ vuông với loại ren phù hợp nhất với nhu cầu của bạn!
Mọi thông tin quý khách vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM SẢN XUẤT VÀ XNK VIỆT HÀN
Địa chỉ: 100-B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội.
Điện thoại: 0917014816/0979293644
Email: cokhiviethan.hanoi@gmail.com / bulongviethan@gmail.com