📊 Bảng tra tải trọng dây cáp inox theo tiêu chuẩn DIN – Cơ khí Việt Hàn
🌟 Mở đầu
Trong kỹ thuật cơ khí, xây dựng, hàng hải, viễn thông và dân dụng, dây cáp inox là vật liệu quan trọng bậc nhất nhờ vào khả năng chịu lực cao, chống ăn mòn và độ bền vượt trội. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng, việc xác định tải trọng làm việc và tải trọng phá hủy theo tiêu chuẩn quốc tế như DIN (Đức) là bắt buộc.
Bài viết này của Cơ khí Việt Hàn sẽ cung cấp bảng tra tải trọng dây cáp inox chuẩn DIN 3055 / DIN 3060, đồng thời hướng dẫn cách chọn dây phù hợp theo đường kính, kết cấu và hệ số an toàn – phục vụ cho việc thi công lan can, giằng mái, cáp treo, kết cấu thép và hàng hải.
>> Tham khảo các loại bu lông inox tại đây
>> Tham khảo các loại cáp inox tại đây

📌 1. Tổng quan về dây cáp inox và tiêu chuẩn DIN
🔹 Dây cáp inox là gì?
Nội dung bài viết
Là sản phẩm dạng sợi xoắn nhiều lớp, được chế tạo từ thép không gỉ (inox), thường là inox 304 hoặc 316, có lõi bố hoặc lõi thép IWRC.
🔹 Tiêu chuẩn DIN là gì?
- DIN (Deutsches Institut für Normung) là tổ chức tiêu chuẩn quốc gia của Đức, được công nhận toàn cầu.
- Các tiêu chuẩn như DIN 3055 hoặc DIN 3060 quy định rõ về kết cấu, đường kính, tải trọng phá hủy và hệ số an toàn của dây cáp inox.
✅ Việc chọn dây cáp inox dựa theo tiêu chuẩn DIN giúp đảm bảo tính đồng bộ, độ an toàn và hiệu suất sử dụng tối ưu.
📎 2. Bảng tra tải trọng dây cáp inox theo DIN 3055 (cấu trúc 6×19 – lõi bố)
Áp dụng cho dây cáp inox loại 6 tao – mỗi tao 19 sợi – lõi bố (FC), chất liệu inox 304 hoặc inox 316
Đường kính (mm) | Trọng lượng (kg/100m) | Tải trọng phá hủy (kN) | Tải trọng phá hủy (kgf) | Tải trọng làm việc khuyến nghị (kgf) |
---|---|---|---|---|
2.0 | 1.5 | 2.5 | 250 | 50 |
3.0 | 3.4 | 5.5 | 550 | 110 |
4.0 | 6.1 | 9.5 | 950 | 190 |
5.0 | 9.5 | 15.0 | 1,500 | 300 |
6.0 | 13.5 | 21.5 | 2,150 | 430 |
8.0 | 24.0 | 38.5 | 3,850 | 770 |
10.0 | 37.5 | 60.0 | 6,000 | 1,200 |
12.0 | 54.0 | 85.0 | 8,500 | 1,700 |
14.0 | 73.5 | 115.0 | 11,500 | 2,300 |
16.0 | 96.0 | 150.0 | 15,000 | 3,000 |
📌 Ghi chú: Tải trọng làm việc (WLL) = Tải phá hủy x hệ số an toàn (thường là 1/5 hoặc 1/6)
📎 3. Bảng tra tải trọng dây cáp inox theo DIN 3060 (cấu trúc 6×36 – lõi thép IWRC)
Dây cáp inox lõi thép – chịu tải cao, dùng trong công trình trọng điểm
Đường kính (mm) | Trọng lượng (kg/100m) | Tải phá hủy (kN) | Tải phá hủy (kgf) | Tải làm việc (kgf) |
---|---|---|---|---|
6.0 | 16.0 | 27.0 | 2,700 | 540 |
8.0 | 28.0 | 48.0 | 4,800 | 960 |
10.0 | 43.5 | 75.0 | 7,500 | 1,500 |
12.0 | 62.5 | 108.0 | 10,800 | 2,160 |
14.0 | 84.5 | 145.0 | 14,500 | 2,900 |
16.0 | 110.0 | 190.0 | 19,000 | 3,800 |
18.0 | 139.0 | 240.0 | 24,000 | 4,800 |
20.0 | 171.0 | 295.0 | 29,500 | 5,900 |
🧠 Cấu trúc dây 6×36 giúp tăng khả năng chịu lực, giảm nguy cơ giãn dài dưới tải trọng cao.
⚙️ 4. Cách xác định dây cáp inox phù hợp theo tải trọng
✅ Công thức cơ bản:
WLL (Working Load Limit) = Tải phá hủy / hệ số an toàn
- Hệ số an toàn:
- 5: Dân dụng, công nghiệp nhẹ
- 6 – 8: Hàng hải, tời kéo, thang máy
- 10+: Thiết bị nâng người, môi trường nguy hiểm
🧮 Ví dụ minh họa:
- Yêu cầu tải trọng làm việc: 1.200kg
- Hệ số an toàn: 5
- → Tải phá hủy tối thiểu: 1.200 x 5 = 6.000kg
- → Tra bảng: Nên chọn dây cáp inox 10mm DIN 3055 (tải phá hủy 6.000kg)
🧠 5. Ảnh hưởng của chất liệu inox đến tải trọng
🔸 Inox 304
- Phổ biến, giá tốt
- Khả năng chịu lực ở mức khá
- Phù hợp cho trong nhà, môi trường ít ăn mòn
🔸 Inox 316
- Chống ăn mòn vượt trội
- Chịu tải ổn định hơn trong môi trường nước biển, hóa chất
- Phù hợp cho hàng hải, công trình ven biển, hóa chất
🧰 6. Chọn cấu trúc dây cáp phù hợp
Ứng dụng | Cấu trúc đề xuất |
---|---|
Treo đèn, biển quảng cáo | 7×7 hoặc 6×19 lõi bố |
Lan can, kiến trúc nội thất | 1×19 (cứng), 7×7 (mềm) |
Tời kéo, neo cáp, công nghiệp nặng | 6×36 IWRC |
Cầu treo dân sinh | 6×36 IWRC inox 316 |
Nhà kính, nông nghiệp | 7×7 inox 304 hoặc 316 |
🔩 7. Phụ kiện tương ứng theo đường kính
Để đảm bảo an toàn, các phụ kiện đi kèm dây cáp inox cũng cần chọn đúng loại theo đường kính:
Đường kính cáp | Khóa cáp (mm) | Tăng đơ inox | Ống ép | Móc xoay |
---|---|---|---|---|
2mm | 2 | M4 | 2 | M4 |
4mm | 4 | M6 | 4 | M6 |
6mm | 6 | M8 | 6 | M8 |
8mm | 8 | M10 | 8 | M10 |
10mm | 10 | M12 | 10 | M12 |
12mm | 12 | M14 | 12 | M14 |
📦 8. Cơ khí Việt Hàn – Cung cấp dây cáp inox theo tiêu chuẩn DIN
🔧 Chúng tôi có:
- Dây cáp inox 304 – 316 theo DIN 3055, DIN 3060
- Đầy đủ kết cấu: 7×7, 6×19, 6×36 IWRC
- Dây cáp từ 1mm đến 20mm
- Phụ kiện đồng bộ inox: khóa cáp, tăng đơ, đầu ép, móc xoay
✅ Cam kết:
- Có sẵn hàng tại Hà Nội – TP.HCM – Hải Phòng
- Giao nhanh, hỗ trợ kỹ thuật miễn phí
- CO – CQ đầy đủ, đáp ứng thi công dự án
📞 Liên hệ ngay:
- Hotline: 0979 293 644
- Email: bulongviethan@gmail.com
- Website: https://bulong-inox.com.vn
- Tư vấn 1:1: Miễn phí – Đúng tải – Đúng chuẩn DIN
✅ Kết luận
Bảng tra tải trọng dây cáp inox theo tiêu chuẩn DIN là công cụ không thể thiếu trong thiết kế và thi công an toàn. Việc hiểu đúng thông số tải phá hủy, tải làm việc, chọn đường kính và chất liệu phù hợp sẽ giúp giảm thiểu rủi ro, tăng tuổi thọ công trình, đồng thời tiết kiệm ngân sách.
Hãy để Cơ khí Việt Hàn đồng hành cùng bạn trong từng mét dây cáp inox – chuẩn tải, chuẩn DIN, chuẩn an toàn.