🌟 BẢNG QUY ĐỔI INCH SANG MM TRONG THI CÔNG BULONG INOX 📌

🌟 BẢNG QUY ĐỔI INCH SANG MM TRONG THI CÔNG BULONG INOX – HƯỚNG DẪN CHUYÊN SÂU 📌

Trong ngành xây dựng và cơ khí chính xác, bulong inox được sử dụng rộng rãi trong các hạng mục yêu cầu độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ cao. Tuy nhiên, một thách thức phổ biến đối với kỹ sư và thợ thi công là việc sử dụng song song cả hệ đo inch (Imperial) và hệ mét (Metric). Điều này dẫn đến sự nhầm lẫn trong việc lựa chọn và lắp đặt bulong inox phù hợp.

Để giải quyết triệt để vấn đề này, bài viết sẽ cung cấp bảng quy đổi inch sang mm đầy đủ, chính xác, cùng với hướng dẫn ứng dụng thực tiễn trong thi công. Dù bạn là kỹ sư thiết kế, kỹ thuật viên hay người mới bắt đầu trong ngành cơ khí – bài viết này chắc chắn sẽ là tài liệu hữu ích không thể thiếu.

>> Tham khảo bích inox

>> Tham khảo bu lông inox 

Bu lông inox
Bulong inox

1. Tổng quan về bulong inox và hệ đo kích thước

1.1 Bulong inox là gì?

Bulong inox là loại bulong được sản xuất từ thép không gỉ (inox), thường là inox 201, 304 hoặc 316. Đây là loại vật tư cơ khí có khả năng chịu lực, chịu ăn mòn vượt trội, được sử dụng trong:

  • Thi công nhà xưởng, nhà thép tiền chế.
  • Hệ thống cơ điện M&E.
  • Lắp đặt thiết bị dân dụng, tàu biển, thực phẩm, hóa chất.

1.2 Vì sao cần quy đổi inch sang mm?

Trong khi Việt Nam và nhiều quốc gia sử dụng hệ mét (mm), thì nhiều thiết bị, máy móc và bản vẽ kỹ thuật lại được thiết kế theo hệ inch. Việc hiểu và quy đổi đúng giữa hai đơn vị sẽ giúp:

  • Lựa chọn bulong inox chính xác, tránh lắp sai hoặc không vừa.
  • Đảm bảo đúng kích thước theo tiêu chuẩn bản vẽ.
  • Tiết kiệm thời gian trong quá trình thi công và bảo trì.

2. Cách quy đổi inch sang mm

2.1 Công thức chuẩn

1 inch = 25.4 mm

Đây là công thức quy đổi cố định giữa hệ Imperial và hệ Metric. Từ đây, ta có thể tính nhanh:

  • 1/2 inch = 12.7 mm
  • 3/4 inch = 19.05 mm
  • 1 1/4 inch = 31.75 mm

2.2 Cách áp dụng trong thi công bulong inox

Ví dụ:

  • Một bulong inox có đường kính 1/2″ → chọn loại M12.
  • Bulong inox đường kính 3/8″ → tương đương M10.

Việc nắm chắc các con số chuyển đổi giúp kỹ sư lắp đặt đúng loại ren, lỗ khoan, đai ốc tương ứng.


3. Bảng quy đổi inch sang mm thông dụng trong bulong inox

Kích thước (inch)Đường kính tương đương (mm)Loại bulong inox tương ứng (ren hệ mét)
1/8″3.175 mmM3
3/16″4.76 mmM5
1/4″6.35 mmM6
5/16″7.94 mmM8
3/8″9.525 mmM10
1/2″12.7 mmM12
5/8″15.875 mmM16
3/4″19.05 mmM20
7/8″22.225 mmM22 – M24
1″25.4 mmM24 – M27
1-1/4″31.75 mmM30 – M33
1-1/2″38.1 mmM36 – M39
2″50.8 mmM48

Lưu ý: Các giá trị tương đương mang tính tham khảo. Thực tế thi công cần đo chính xác bước ren, độ sâu lỗ khoan và loại ren (thô/fine).


4. Phân biệt tiêu chuẩn bulong inox theo hệ inch và hệ mét

4.1 Bulong inox theo tiêu chuẩn hệ inch

  • Chủ yếu theo tiêu chuẩn ASTM, ANSI (Hoa Kỳ).
  • Đơn vị đo: inch, thread per inch (TPI – số ren/inch).
  • Ví dụ: 1/2″-13 UNC (bulong inox ren thô 13 vòng/inch).

4.2 Bulong inox theo hệ mét

  • Sản xuất theo tiêu chuẩn ISO, DIN, JIS,…
  • Đơn vị đo: mm, bước ren thể hiện theo khoảng cách giữa các vòng ren.
  • Ví dụ: M12 x 1.75 (đường kính 12 mm, bước ren 1.75 mm).

5. Những sai lầm phổ biến khi không quy đổi đúng inch sang mm

Sai lầmHậu quả
Chọn sai bulong inox (ví dụ: dùng M10 thay vì M12 cho bản vẽ 1/2″)Không vừa lỗ, hỏng kết cấu
Không kiểm tra bước renGây trượt ren, kẹt ren khi lắp
Lắp ren hệ inch vào đai ốc hệ métGãy ren, giảm lực siết
Không sử dụng bảng quy đổiMất thời gian thi công, tăng chi phí

6. Hướng dẫn cách đọc và xác định đúng bulong inox theo inch và mm

6.1 Dùng thước cặp hoặc thước đo ren

  • Đo đường kính ngoài của bulong inox.
  • Đo bước ren (số vòng/inch hoặc khoảng cách mm).

6.2 Đọc ký hiệu in trên thân bulong inox

Ví dụ:

  • ASTM A193 B8M CL2 → Inox 316, cấp bền cao, thường dùng trong môi trường ăn mòn.
  • M12 x 100 → Đường kính 12 mm, chiều dài 100 mm.

7. Ứng dụng bảng quy đổi trong thi công bulong inox thực tế

7.1 Lắp đặt bulong inox vào kết cấu thép

  • Thiết kế bản vẽ có lỗ khoan hệ inch.
  • Dùng bảng quy đổi để chọn loại bulong inox tương ứng hệ mét.
  • Khoan đúng đường kính mm sau quy đổi để đảm bảo vừa khít.

7.2 Gia công theo yêu cầu khách hàng nước ngoài

  • Nhiều đối tác từ Mỹ, Canada, châu Âu vẫn dùng đơn vị inch.
  • Việc tra bảng và chuyển đổi giúp sản xuất chính xác, đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu.

8. Công cụ hỗ trợ quy đổi nhanh inch sang mm

Công cụMô tả
Thước cặp điện tửCó chế độ chuyển đổi giữa inch và mm
Ứng dụng điện thoạiApp như Engineering Toolbox, Unit Converter
Máy đo renGiúp xác định nhanh bước ren, dạng ren
Phần mềm CAD/CAMTự động chuyển đổi đơn vị theo bản vẽ

9. Gợi ý sản phẩm bulong inox theo hệ inch phổ biến

Ký hiệuVật liệuỨng dụng
1/4″-20 UNCInox 304Treo máng cáp, thiết bị nhẹ
3/8″-16 UNCInox 316Hệ HVAC, ngoài trời, gần biển
1/2″-13 UNCInox 304/316Lắp kết cấu nặng
3/4″-10 UNCInox 316Công trình hạ tầng, cọc cấy

10. Kết luận

Việc nắm vững bảng quy đổi inch sang mm trong thi công bu lông inox là chìa khóa đảm bảo lắp đặt đúng kỹ thuật, tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả công việc. Đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kỹ thuật, khả năng chuyển đổi linh hoạt giữa các hệ đo là yếu tố sống còn với bất kỳ ai hoạt động trong lĩnh vực cơ khí và xây dựng.


11. Tài liệu tải về & tra cứu nhanh

Bạn có thể tải về bảng quy đổi inch – mm định dạng PDF hoặc Excel để dán ngay trong xưởng hoặc lưu trong điện thoại.


12. Từ chuyên gia kỹ thuật

“Hệ inch và mm không thể thay thế trực tiếp nếu không có hiểu biết đúng. Khi làm việc với bu lông inox nhập khẩu, tôi luôn dùng bảng quy đổi và kiểm tra ren bằng máy đo. Sai một ly, đi một dặm!” – Nguyễn Văn Hưng – Kỹ sư kết cấu thép tại Hà Nội.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Ngôn ngữ khác / Language Change »
Contact Me on Zalo
0979 293 644