HƯỚNG DẪN KIỂM TRA ĐỘ BỀN BU LÔNG INOX: PHƯƠNG PHÁP, THIẾT BỊ VÀ TIÊU CHUẨN
MỤC LỤC
- Tại sao cần kiểm tra độ bền bu lông inox?
- Các yếu tố ảnh hưởng đến độ bền bu lông inox
- Phân biệt độ bền cơ học và độ bền ăn mòn
- Các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế liên quan
- Thiết bị dùng để kiểm tra độ bền bu lông inox
- Phương pháp kiểm tra độ bền kéo
- Phương pháp kiểm tra độ bền cắt
- Phương pháp kiểm tra độ bền xoắn (mô-men)
- Phương pháp kiểm tra chống ăn mòn – thử muối
- Cách đọc và phân tích kết quả kiểm tra
- Kết luận: Hướng đến sử dụng bu lông inox đúng cách
1. Tại sao cần kiểm tra độ bền bu lông inox?
🔩 Bu lông inox là thành phần liên kết quan trọng trong các công trình cơ khí, dân dụng, công nghiệp, năng lượng tái tạo và cả ngành hàng hải.

✅ Việc kiểm tra độ bền giúp:
- Đảm bảo chất lượng và an toàn cho công trình
- Xác định đúng cấp bền của bu lông trước khi sử dụng
- Phát hiện hàng kém chất lượng, hàng nhái
- Tuân thủ tiêu chuẩn nghiệm thu, kiểm định công trình
⚠️ Một sai sót nhỏ trong kiểm tra bu lông có thể dẫn đến hậu quả lớn về kỹ thuật, thậm chí gây sập kết cấu.
2. Các yếu tố ảnh hưởng đến độ bền bu lông inox
Yếu tố | Tác động |
---|---|
Mác inox (201, 304, 316) | Quyết định khả năng chịu lực và chống gỉ |
Quá trình gia công (rèn, tiện, cán ren) | Ảnh hưởng đến độ đồng nhất vật liệu |
Cấp bền theo ISO/ASTM | Cho biết độ chịu kéo/nén của bu lông |
Môi trường sử dụng | Gây ăn mòn, rỗ hóa học nếu không phù hợp |
Kích thước và kiểu ren | Liên quan đến độ chịu xoắn và mô-men chịu tải |
3. Phân biệt độ bền cơ học và độ bền ăn mòn
✅ Độ bền cơ học
Nội dung bài viết
Là khả năng chịu kéo, nén, xoắn, va đập… của bu lông. Xác định bằng thiết bị đo lực trong phòng thí nghiệm.
✅ Độ bền ăn mòn
Là khả năng chống rỉ, chống oxy hóa trong môi trường có nước, muối, hóa chất. Thường kiểm tra qua thử nghiệm phun sương muối (Salt Spray Test).
4. Các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế liên quan
Tiêu chuẩn | Nội dung kiểm tra |
---|---|
ASTM A193 | Bu lông inox chịu lực (B8, B8M) |
ISO 898-1 | Cấp bền bu lông: 50, 70, 80… |
DIN 50125 | Phương pháp đo độ bền kéo |
ASTM B117 | Thử nghiệm chống ăn mòn muối |
TCVN 1916:1995 | Yêu cầu kỹ thuật bu lông kết cấu thép |
5. Thiết bị dùng để kiểm tra độ bền bu lông inox
Thiết bị | Mục đích |
---|---|
Máy kéo nén vạn năng (Universal Testing Machine) | Đo lực kéo, nén tối đa bu lông chịu được |
Máy đo mô-men xoắn | Kiểm tra giới hạn xoắn của ren |
Buồng phun muối | Mô phỏng môi trường biển/ăn mòn |
Kính hiển vi điện tử (SEM) | Phân tích rỗ, gãy nứt vi mô |
Máy đo độ cứng Brinell/Vickers | Kiểm tra độ cứng bề mặt bu lông |
6. Phương pháp kiểm tra độ bền kéo bu lông inox
📌 Mục đích:
Xác định lực tối đa bu lông có thể chịu được khi bị kéo căng đến gãy.
🔧 Quy trình:
- Chuẩn bị mẫu bu lông theo tiêu chuẩn (M6–M24)
- Gắn vào máy kéo – siết đúng lực ban đầu
- Tăng tải dần đều → ghi nhận tải đứt
- Tính lực kéo giới hạn (Tensile Strength = Lực đứt / tiết diện bu lông)
🧪 Kết quả tham chiếu:
Cấp bền | Độ bền kéo tối thiểu |
---|---|
A2-50 | 500 MPa |
A2-70 | 700 MPa |
A4-80 | 800 MPa |
7. Phương pháp kiểm tra độ bền cắt (Shear Test)
📌 Mục đích:
Đo khả năng chịu tải khi bu lông bị trượt – cắt bởi hai mặt phẳng.
🔧 Cách tiến hành:
- Gắn bu lông vào thiết bị với mẫu chuẩn
- Tác động lực ngang từ 2 đầu
- Ghi nhận tải tại điểm đứt ngang
🔎 Lưu ý:
Bu lông inox thường có giới hạn cắt khoảng 60–70% giới hạn kéo.
8. Phương pháp kiểm tra độ bền xoắn (Torque Test)
📌 Mục tiêu:
Xác định mô-men xoắn tối đa bu lông có thể chịu được trước khi bị trượt hoặc hỏng ren.
🛠️ Cách đo:
- Gắn bu lông vào đầu đo lực xoắn
- Tăng lực dần → quan sát thời điểm xoắn hỏng
- So sánh với mô-men xoắn theo tiêu chuẩn ISO hoặc kỹ thuật lắp
Cỡ bu lông | A2-70 (Nm) | A4-80 (Nm) |
---|---|---|
M6 | 10 | 12 |
M8 | 25 | 30 |
M10 | 49 | 60 |
9. Phương pháp kiểm tra chống ăn mòn – thử muối
📌 Salt Spray Test (theo ASTM B117):
Mô phỏng điều kiện ngoài biển – độ ẩm, muối, nhiệt độ cao để đánh giá khả năng chống gỉ.
Quy trình:
- Gắn mẫu bu lông vào buồng thử
- Phun sương muối 5% NaCl ở 35°C liên tục
- Quan sát bề mặt sau 48h, 96h, 120h…
- Ghi nhận thời gian bắt đầu rỉ hoặc phồng, bong bề mặt
💡 Kết quả:
Mác inox | Thời gian không rỉ (tham khảo) |
---|---|
Inox 201 | 24–48 giờ |
Inox 304 | 96–168 giờ |
Inox 316 | Trên 200 giờ |
10. Cách đọc và phân tích kết quả kiểm tra
- So sánh với cấp bền ghi trên bu lông (ví dụ A2-70 → ≥ 700 MPa)
- Đối chiếu với hồ sơ kỹ thuật, CO-CQ của nhà sản xuất
- Kết quả kiểm tra đạt nếu sai số < 5% so với tiêu chuẩn
- Với kết cấu trọng tải cao: nên có kiểm tra lô trước khi lắp đặt hàng loạt
🎯 Lưu ý: Đừng chỉ nhìn vào bề ngoài bu lông – độ sáng bóng không đồng nghĩa với chất lượng cao.
11. Kết luận: Hướng đến sử dụng bu lông inox đúng cách
✅ Kiểm tra độ bền bu lông inox là bước thiết yếu trong thi công công trình chất lượng cao. Qua các phương pháp chuyên nghiệp, doanh nghiệp và kỹ sư có thể:
- Đảm bảo an toàn kỹ thuật
- Ngăn ngừa rủi ro hỏng hóc, tai nạn
- Lựa chọn đúng vật tư theo tiêu chuẩn
💡 Gợi ý:
- Đối với công trình lớn hoặc ngoài trời → nên kiểm tra mẫu định kỳ
- Chỉ chọn bu lông inox có chứng chỉ CO-CQ, đạt chuẩn ASTM, ISO, TCVN
📌 GỢI Ý NHÀ CUNG CẤP BU LÔNG INOX ĐẠT CHUẨN
CƠ KHÍ VIỆT HÀN – CHUYÊN BU LÔNG INOX CHẤT LƯỢNG CAO
- 🌐 Website: https://bulong-inox.com.vn
- 📞 Hotline: 0979 293 644
- 📧 Email: bulongviethan@gmail.com
- 🏢 Địa chỉ: Số 100-B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, Hà Nội
✔️ Bu lông inox 201, 304, 316 đạt chuẩn ASTM
✔️ Cung cấp CO – CQ đầy đủ theo yêu cầu nghiệm thu
✔️ Hỗ trợ kiểm tra – thử tải tại phòng lab đối tác