Hướng Dẫn Lựa Chọn Bu Lông Inox Theo Tải Trọng: Chính Xác – An Toàn – Tiết Kiệm
Mở đầu
Trong xây dựng, cơ khí và các ngành công nghiệp, bu lông inox đóng vai trò then chốt trong việc kết nối các chi tiết với nhau một cách bền vững. Tuy nhiên, không ít công trình gặp tình trạng nứt mối liên kết, gãy bu lông hoặc tuột ren, nguyên nhân chủ yếu là chọn sai bu lông inox so với tải trọng thực tế.
Việc lựa chọn đúng loại bu lông inox theo tải trọng không chỉ giúp công trình an toàn, tiết kiệm vật tư, mà còn tối ưu chi phí bảo trì về lâu dài.
>> Tham khảo các loại vít inox
>> Tham khảo các loại bu lông inox

Vậy làm sao để chọn đúng bu lông inox theo tải trọng? Những thông số nào cần tính toán? Mời bạn cùng Cơ Khí Việt Hàn tìm hiểu trong bài viết chuyên sâu dưới đây.
1. Tải trọng là gì? Vì sao phải chọn bu lông theo tải trọng?
1.1 Tải trọng trong cơ khí và xây dựng là gì?
Nội dung bài viết
- 1 1.1 Tải trọng trong cơ khí và xây dựng là gì?
- 2 1.2 Hậu quả khi chọn sai bu lông theo tải trọng
- 3 2.1 Cấp bền (Grade)
- 4 2.2 Đường kính bu lông
- 5 2.3 Chiều dài phần ren
- 6 2.4 Loại inox sử dụng
- 7 Bước 1: Xác định loại tải trọng
- 8 Bước 2: Tính toán tải trọng thực tế
- 9 Bước 3: Chọn cấp bền và loại inox phù hợp
- 10 Bước 4: Chọn đường kính bu lông
- 11 Bước 5: Tính hệ số an toàn
- 12 ❌ Chỉ quan tâm đường kính, bỏ qua cấp bền
- 13 ❌ Không xét đến hệ số an toàn
- 14 ❌ Dùng inox 201 trong công trình ngoài trời
- 15 ❌ Bỏ qua độ dài phần ren
Tải trọng là lực tác động lên bu lông tại điểm liên kết, gồm:
- Tải trọng tĩnh: trọng lượng cố định của kết cấu, thiết bị.
- Tải trọng động: lực do rung, chuyển động, gió, nước, người, máy…
- Tải trọng tức thời: lực đột ngột do va chạm hoặc lực siết ban đầu.
1.2 Hậu quả khi chọn sai bu lông theo tải trọng
- Gãy bu lông trong quá trình vận hành
- Tuột ren, lỏng mối nối gây nguy cơ mất an toàn
- Tăng chi phí sửa chữa, thay thế
- Ảnh hưởng tới tiến độ và chất lượng công trình
👉 Vì vậy, chọn bu lông inox đúng tải trọng là điều kiện tiên quyết để đảm bảo liên kết bền – chịu lực tốt – tuổi thọ cao.
2. Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng chịu tải của bu lông inox
2.1 Cấp bền (Grade)
Bu lông inox có nhiều cấp bền như:
- A2-50 (Inox 304): độ bền kéo 500 MPa
- A2-70 (Inox 304): độ bền kéo 700 MPa – loại phổ biến
- A4-70 (Inox 316): độ bền kéo 700 MPa – dùng ngoài trời, môi trường ăn mòn
- A4-80: loại siêu bền cho môi trường khắc nghiệt
2.2 Đường kính bu lông
Đường kính ảnh hưởng trực tiếp đến diện tích mặt cắt ngang, từ đó quyết định sức chịu tải. Bu lông càng lớn, chịu lực càng tốt.
2.3 Chiều dài phần ren
Ren dài thường ảnh hưởng đến tính chịu cắt và chống trượt. Bu lông có ren suốt hoặc nửa ren cần lựa chọn phù hợp với mục đích lắp đặt.
2.4 Loại inox sử dụng
- Inox 201: rẻ, chống gỉ kém → tải nhẹ
- Inox 304: bền, chống gỉ tốt → tải trung bình
- Inox 316: siêu chống gỉ, chịu axit → tải trọng lớn & môi trường khắc nghiệt
3. Bảng tham khảo tải trọng chịu kéo của bu lông inox theo đường kính & cấp bền
Dưới đây là bảng tra cứu tải trọng tối đa bu lông có thể chịu được (trong điều kiện lý tưởng):
Đường kính bu lông (mm) | Cấp bền A2-70 (N) | Cấp bền A4-80 (N) |
---|---|---|
M6 | ~6.300 | ~7.200 |
M8 | ~10.300 | ~12.000 |
M10 | ~16.500 | ~18.800 |
M12 | ~24.000 | ~27.200 |
M16 | ~43.000 | ~48.000 |
M20 | ~67.000 | ~75.000 |
⚠️ Lưu ý: Đây là giá trị lý thuyết. Khi thiết kế, nên áp dụng hệ số an toàn từ 1.5–2 lần để đảm bảo độ bền lâu dài.
4. Quy trình lựa chọn bu lông inox theo tải trọng
Bước 1: Xác định loại tải trọng
- Tải trọng kéo hay cắt?
- Có rung động, lực xung kích hay môi trường đặc biệt không?
Bước 2: Tính toán tải trọng thực tế
- Dựa vào bản vẽ thiết kế
- Đo lực tại các điểm liên kết nếu lắp thiết bị thực tế
Bước 3: Chọn cấp bền và loại inox phù hợp
- Nếu tải nhỏ, môi trường sạch → inox 201, A2-50
- Tải trung bình, công trình dân dụng → A2-70
- Gần biển, hoá chất, tải lớn → A4-70 hoặc A4-80
Bước 4: Chọn đường kính bu lông
Sử dụng bảng tải trọng tra nhanh hoặc phần mềm thiết kế (SAP, ETABS, SolidWorks…) để chọn đúng M6–M24.
Bước 5: Tính hệ số an toàn
Áp dụng hệ số từ 1.5–2.0 lần tải trọng thực tế, phòng trừ:
- Rung động lâu dài
- Môi trường khắc nghiệt
- Lỗi thi công
5. Ví dụ thực tế: Chọn bu lông inox cho giàn mái kính ngoài trời
- Trọng lượng mái + kính + phụ kiện: 1000 kg
- Gắn bằng 4 bu lông chia đều tải trọng → mỗi bu lông chịu 250 kg ≈ 2.450 N
- Môi trường ngoài trời → cần chống gỉ tốt → dùng bu lông inox 304 A2-70
- Tra bảng: M8 A2-70 chịu ~10.300 N → dư tải gấp 4 lần → Đảm bảo an toàn
Kết luận: Dùng bu lông inox M8 A2-70, có long đen phẳng là hợp lý, tiết kiệm, bền vững.
6. Mẹo lựa chọn bu lông inox theo từng công trình
Loại công trình | Loại inox phù hợp | Đường kính gợi ý |
---|---|---|
Nhà dân dụng, dân sinh | Inox 304 A2-70 | M6–M12 |
Cầu thang kính, lan can | Inox 304 A2-70 hoặc A4-70 | M8–M10 |
Công trình ngoài trời (gần biển) | Inox 316 A4-70 | M10–M16 |
Nhà máy thực phẩm, y tế | Inox 316L | M6–M12 |
Kết cấu thép lớn (nhà xưởng) | Inox 304 A2-80 hoặc A4-80 | M16–M24 |
Máy móc công nghiệp | Inox 304 | Tùy thiết kế cụ thể |
7. Những sai lầm thường gặp khi chọn bu lông inox theo tải trọng
❌ Chỉ quan tâm đường kính, bỏ qua cấp bền
→ Bu lông M10 nhưng cấp bền thấp có thể yếu hơn M8 cấp cao
❌ Không xét đến hệ số an toàn
→ Dễ gây gãy bu lông khi có rung chấn, thay đổi tải trọng
❌ Dùng inox 201 trong công trình ngoài trời
→ Ăn mòn nhanh, ảnh hưởng nghiêm trọng tới tải trọng và tuổi thọ
❌ Bỏ qua độ dài phần ren
→ Gây trượt ren hoặc cắt mối nối trong kết cấu chịu cắt
8. Tư vấn chọn bu lông inox chuyên nghiệp – Cơ Khí Việt Hàn
Bạn cần:
- Chọn đúng bu lông inox chịu lực cho công trình
- Tính toán tải trọng nhanh theo bảng hoặc phần mềm
- Cung cấp bu lông inox có CO-CQ, giao hàng tận nơi
Hãy liên hệ ngay:
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VIỆT HÀN
- Website: https://bulong-inox.com.vn
- Hotline: 0979 293 644
- Email: bulongviethan@gmail.com
- Địa chỉ: Số 100-B3 Nguyễn Cảnh Dị, KĐT Đại Kim, P. Định Công, Hà Nội
Chúng tôi chuyên cung cấp:
- Bu lông inox 304, 316 chuẩn DIN, JIS, ASTM
- Tư vấn kỹ thuật tận công trình
- Giao hàng toàn quốc – báo giá nhanh – chiết khấu đại lý
Kết luận
Việc lựa chọn bulong inox không thể chỉ dựa vào kinh nghiệm hoặc cảm tính, mà cần có sự tính toán kỹ lưỡng về tải trọng, điều kiện môi trường và yêu cầu công trình. Chỉ khi lựa chọn đúng bulong inox theo tải trọng, bạn mới có thể:
✅ Đảm bảo an toàn thi công
✅ Tối ưu chi phí vật tư
✅ Tăng tuổi thọ mối liên kết
✅ Đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật và thẩm mỹ
Hãy là người sử dụng thông minh – chọn đúng loại bu lông inox ngay từ đầu để không phải trả giá về sau!