📏 Bảng quy đổi inch – mm cho ty ren inox: Kiến thức toàn diện cho kỹ sư và nhà thầu
🌟 Giới thiệu
Trong lĩnh vực xây dựng, cơ khí, cơ điện M&E, công nghiệp dầu khí hay đóng tàu, ty ren inox luôn đóng vai trò quan trọng. Đây là loại phụ kiện dạng thanh trụ dài, có ren suốt dọc thân, thường được sử dụng để treo đỡ thiết bị, liên kết cấu kiện hoặc cố định hệ thống ống gió, máng cáp, máy móc.
Ty ren inox nổi bật với:
- Khả năng chịu lực tốt.
- Chống ăn mòn vượt trội nhờ vật liệu inox 304, 316 hoặc 201.
- Tuổi thọ cao, phù hợp cả trong môi trường ẩm ướt, hóa chất, nước biển.
Tuy nhiên, khi đặt hàng hoặc thiết kế, kỹ sư thường gặp khó khăn bởi trên thị trường tồn tại song song hai hệ đo lường:
- Hệ mét (mm, ren M): Phổ biến tại Việt Nam, châu Âu, Nhật Bản.
- Hệ inch (inch, ren UNC/UNF): Thông dụng tại Mỹ, Canada và một số ngành công nghiệp quốc tế.
Chính sự song song này tạo nên nhiều nhầm lẫn trong quá trình lựa chọn và thi công. Ví dụ: một kỹ sư cần đặt ty ren inox M12 nhưng nhà cung cấp lại hiểu thành 1/2 inch UNC, dẫn đến kích thước không khớp, phụ kiện không lắp vừa.
Để giải quyết vấn đề, việc hiểu rõ và sử dụng đúng bảng quy đổi inch – mm cho ty ren inox là bắt buộc. Đây không chỉ là một bảng tra cứu khô khan, mà còn là “chìa khóa” đảm bảo an toàn, tiết kiệm chi phí và tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế.
>> Tham khảo các loại bu lông inox TẠI ĐÂY
>> Tham khảo các loại ty ren inox TẠI ĐÂY

❓ Vì sao phải quan tâm đến quy đổi inch – mm?
Có ít nhất 4 lý do then chốt khiến bảng quy đổi trở nên quan trọng:
1. Tránh nhầm lẫn khi đặt hàng
Nội dung bài viết
Trong thực tế, nhiều đơn vị thi công chỉ ghi “ty ren inox phi 12” khi đặt hàng. Nhưng với nhà cung cấp quốc tế, “phi 12” chưa chắc đã tương đương với M12. Nếu họ giao 1/2 inch UNC, sự chênh lệch nhỏ (0,7 mm) có thể khiến đai ốc và long đen không ăn khớp.
2. Đảm bảo an toàn kết cấu
Một mối liên kết dùng ty ren inox chịu lực hàng trăm đến hàng nghìn kg. Nếu chọn sai kích thước, khả năng chịu tải giảm 20–40%. Trong công trình cao tầng, nhà xưởng, cầu cảng, điều này tiềm ẩn nguy cơ tai nạn nghiêm trọng.
3. Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế
Các dự án FDI, EPC hay công nghiệp nặng thường yêu cầu nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn:
- ASTM/ASME (Mỹ) → sử dụng hệ inch.
- DIN/ISO/JIS (Đức, quốc tế, Nhật) → sử dụng hệ mét.
Nếu không hiểu bảng quy đổi, việc nghiệm thu, kiểm định chất lượng sẽ gặp nhiều trở ngại.
4. Tiện lợi trong bảo trì – thay thế
Ty ren inox có thể cần thay thế sau 5–10 năm vận hành. Nếu hệ mét và hệ inch bị dùng lẫn lộn, việc bảo trì sẽ trở thành “ác mộng”: phụ kiện không khớp, thời gian sửa chữa kéo dài, chi phí phát sinh cao.
💡 Kết luận nhỏ: Hiểu đúng bảng quy đổi inch – mm chính là bí quyết để công trình bền vững, an toàn và đạt chuẩn quốc tế.
🔹 Công thức quy đổi inch – mm
👉 1 inch = 25,4 mm
- Từ inch → mm:
mm=inch×25,4mm = inch × 25,4 - Từ mm → inch:
inch=mm÷25,4inch = mm ÷ 25,4
Ví dụ minh họa
- 3/8″ = 0,375 inch × 25,4 = 9,53 mm
- 12 mm ÷ 25,4 = 0,472 inch ≈ 15/32″
💡 Mẹo nhớ nhanh:
- 1/4″ ≈ 6,35 mm
- 3/8″ ≈ 9,53 mm
- 1/2″ ≈ 12,7 mm
- 5/8″ ≈ 15,88 mm
🔹 Bảng quy đổi inch – mm chi tiết
📐 Inch (phân số) | 💯 Inch (thập phân) | 📏 Milimét (mm) |
---|---|---|
1/16″ | 0,0625 | 1,59 |
1/8″ | 0,1250 | 3,18 |
3/16″ | 0,1875 | 4,76 |
1/4″ | 0,2500 | 6,35 |
5/16″ | 0,3125 | 7,94 |
3/8″ | 0,3750 | 9,53 |
7/16″ | 0,4375 | 11,11 |
1/2″ | 0,5000 | 12,70 |
9/16″ | 0,5625 | 14,29 |
5/8″ | 0,6250 | 15,88 |
11/16″ | 0,6875 | 17,46 |
3/4″ | 0,7500 | 19,05 |
7/8″ | 0,8750 | 22,23 |
1″ | 1,0000 | 25,40 |
1 1/4″ | 1,2500 | 31,75 |
1 1/2″ | 1,5000 | 38,10 |
1 3/4″ | 1,7500 | 44,45 |
2″ | 2,0000 | 50,80 |
👉 Đây là dải kích thước phổ biến nhất của ty ren inox, dùng trong các ngành xây dựng, M&E, cơ khí chính xác, cầu cảng và dầu khí.
🔹 Tiêu chuẩn liên quan: DIN, ASTM, JIS, ISO
Ty ren inox không chỉ được phân loại theo kích thước mà còn theo tiêu chuẩn sản xuất.
- DIN (Đức): Chủ yếu dùng ren hệ mét, ký hiệu M (M6, M8, M10, M12…).
- ISO (Quốc tế): Đồng nhất với hệ mét, quy định dung sai, bước ren.
- ASTM/ASME (Mỹ): Áp dụng hệ inch, ren UNC (thô) và UNF (mịn).
- JIS (Nhật): Chủ yếu hệ mét, có một số khác biệt nhỏ với DIN.
👉 Như vậy, nếu dự án theo DIN/ISO/JIS → chọn ren hệ mét (M), còn nếu dự án theo ASTM/ASME → chọn ren hệ inch (UNC/UNF).
🔍 Phân tích ren hệ mét (M) và ren hệ inch (UNC/UNF)
🔹 Ren hệ mét (M)
- Đơn vị: milimét (mm).
- Ký hiệu: M6, M8, M10, M12, M16…
- Bước ren: chuẩn ISO, ví dụ M12 có bước ren 1,75 mm (tiêu chuẩn).
- Ứng dụng: phổ biến tại Việt Nam, châu Âu, Nhật, Trung Quốc.
🔹 Ren hệ inch (UNC/UNF)
- Đơn vị: inch.
- Ký hiệu: 1/4″-20 UNC, 1/2″-13 UNC…
- UNC = Unified National Coarse (ren thô).
- UNF = Unified National Fine (ren mịn).
- Ứng dụng: Mỹ, Canada, một số dự án dầu khí, hàng hải.
🔹 So sánh nhanh
- Ren mét dễ tra cứu, phù hợp với kỹ sư Việt Nam.
- Ren inch có nhiều lựa chọn bước ren (thô, mịn).
- UNC lắp nhanh, phù hợp kết cấu xây dựng.
- UNF siết chặt, dùng trong môi trường rung động (ô tô, tàu thủy).
⚠️ Các lỗi thường gặp khi nhầm lẫn kích thước
- Nhầm M12 với 1/2 inch UNC: sự chênh lệch nhỏ nhưng đủ khiến phụ kiện không khớp.
- Dùng đai ốc hệ mét cho ty ren hệ inch: ren sẽ không ăn, dễ tuột.
- Không xác định trước tiêu chuẩn dự án: dẫn đến tồn kho nhiều loại ty ren, tốn chi phí.
- Quy đổi sai: nhiều kỹ sư tính nhẩm sai, ví dụ cho rằng 1/2″ = 12 mm thay vì 12,7 mm.
🛠️ Ứng dụng thực tế của bảng quy đổi
- Xây dựng dân dụng & công nghiệp: Treo hệ thống M&E, điều hòa, PCCC.
- Cơ khí chế tạo máy: Liên kết chi tiết, gá kẹp.
- Đóng tàu: Lắp đặt đường ống, thiết bị chịu rung.
- Ngành dầu khí: Hệ thống giàn khoan, cầu cảng.
- Điện lực: Treo máng cáp, cố định trạm biến áp.
👉 Dù ở lĩnh vực nào, bảng quy đổi inch – mm cũng là công cụ không thể thiếu.
📝 Checklist khi đặt mua ty ren inox
✔️ Xác định rõ tiêu chuẩn dự án (DIN, ISO, ASTM).
✔️ Chỉ định hệ mét hay hệ inch ngay từ hồ sơ mời thầu.
✔️ Sử dụng bảng quy đổi inch – mm để đối chiếu.
✔️ Luôn kiểm tra bằng dưỡng ren (gauge) trước khi lắp đặt.
✔️ Làm việc với nhà cung cấp uy tín như bulong-inox.com.vn.
💡 Lời khuyên từ chuyên gia Bulong Inox Việt Nam
- Với dự án trong nước hoặc châu Âu: nên chọn ty ren inox hệ mét.
- Với dự án dầu khí, hàng hải, liên quan đến Mỹ: nên chọn hệ inch.
- Nếu cần chuyển đổi, hãy tham khảo bảng quy đổi inch – mm chính xác thay vì tính nhẩm.
- Luôn dự trù phụ kiện đồng bộ (đai ốc, long đen) cùng hệ đo.
📌 Kết luận
Bảng quy đổi inch – mm cho ty ren inox không chỉ là tài liệu kỹ thuật, mà còn là công cụ giúp kỹ sư, nhà thầu và chủ đầu tư:
- Tránh nhầm lẫn khi đặt hàng.
- Đảm bảo an toàn kết cấu.
- Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế.
- Tiết kiệm thời gian và chi phí bảo trì.
👉 Nếu anh cần tư vấn chi tiết hơn hoặc báo giá ty ren inox chuẩn DIN, ASTM, JIS, hãy liên hệ ngay với Cư Khí Việt Hàn – Bulong Inox Việt Nam qua website: https://bulong-inox.com.vn/.